Bước tới nội dung

vi diệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 微妙.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ ziə̰ʔw˨˩ji˧˥ jiə̰w˨˨ji˧˧ jiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ ɟiəw˨˨vi˧˥ ɟiə̰w˨˨vi˧˥˧ ɟiə̰w˨˨

Tính từ

[sửa]

vi diệu

  1. Mầu nhiệm kỳ diệu.