viatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vja.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
viatique /vja.tik/ |
viatique /vja.tik/ |
viatique gđ /vja.tik/
- Lương tiền ăn đường.
- (Tôn giáo) Lễ ban thánh thể cho người hấp hối.
- (Nghĩa bóng) Phương tiện giúp sức, điều hỗ trợ.
Tham khảo
[sửa]- "viatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)