vibrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

vibrant /.brənt/

  1. Rung, rung động.
    vibrant string — sợi dây rung
  2. Lúc lắc.
  3. Rung, run run.
    vibrant with joy — run lên vì mừng
  4. Kêu, ngân vang.
    vibrant drum — trống kêu
  5. Sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực.
    a vibrant man — một người sôi nổi đầy khí lực

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.bʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vibrant
/vi.bʁɑ̃/
vibrants
/vi.bʁɑ̃/
Giống cái vibrante
/vi.bʁɑ̃t/
vibrantes
/vi.bʁɑ̃t/

vibrant /vi.bʁɑ̃/

  1. Rung.
    Corde vibrante — dây rung
    Consonne vibrante — (ngôn ngữ học) phụ âm rung
    Voix vibrante — giọng rungvang
  2. Rung rinh.
    La chaleur vibrante sur les dalles des rues — khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
  3. (Nghĩa bóng) Rung động, rung cảm.
    Discours vibrant — bài diễn văn rung cảm
    Une nature vibrante — bản chất dễ rung cảm

Tham khảo[sửa]