vibrant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.brənt/
Tính từ[sửa]
vibrant /.brənt/
- Rung, rung động.
- vibrant string — sợi dây rung
- Lúc lắc.
- Rung, run run.
- vibrant with joy — run lên vì mừng
- Kêu, ngân vang.
- vibrant drum — trống kêu
- Sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực.
- a vibrant man — một người sôi nổi đầy khí lực
Tham khảo[sửa]
- "vibrant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.bʁɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vibrant /vi.bʁɑ̃/ |
vibrants /vi.bʁɑ̃/ |
Giống cái | vibrante /vi.bʁɑ̃t/ |
vibrantes /vi.bʁɑ̃t/ |
vibrant /vi.bʁɑ̃/
- Rung.
- Corde vibrante — dây rung
- Consonne vibrante — (ngôn ngữ học) phụ âm rung
- Voix vibrante — giọng rungvang
- Rung rinh.
- La chaleur vibrante sur les dalles des rues — khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
- (Nghĩa bóng) Rung động, rung cảm.
- Discours vibrant — bài diễn văn rung cảm
- Une nature vibrante — bản chất dễ rung cảm
Tham khảo[sửa]
- "vibrant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)