vicarious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

vicarious /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs/

  1. Đại biểu, được uỷ nhiệm.
    vicarious authority — quyền đại biểu
  2. Chịu thay cho.
    vicarious punishment — sự trừng phạt chịu thay cho người khác
  3. Làm thay người khác vì người khác.
    vicarious work — công việc làm thay cho người khác
  4. (Y học) Thay thế (phép điều trị).

Tham khảo[sửa]