vicarious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs/
Hoa Kỳ | [vɑɪ.ˈkɛr.i.əs] |
Tính từ
[sửa]vicarious /vɑɪ.ˈkɛr.i.əs/
- Đại biểu, được uỷ nhiệm.
- vicarious authority — quyền đại biểu
- Chịu thay cho.
- vicarious punishment — sự trừng phạt chịu thay cho người khác
- Làm thay người khác vì người khác.
- vicarious work — công việc làm thay cho người khác
- (Y học) Thay thế (phép điều trị).
Tham khảo
[sửa]- "vicarious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)