viewpoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvjuː.ˌpɔɪnt/

Danh từ[sửa]

viewpoint (số nhiều viewpoints) /ˈvjuː.ˌpɔɪnt/

  1. Chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn.
  2. Quan điểm, điểm nhìn.

Tham khảo[sửa]