Bước tới nội dung

vifte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vifte vifta, viften
Số nhiều vifter viftene

vifte gđc

  1. Quạt, quạt gió, quạt máy.
    Det var så varmt at alle viftene stod på.
    viften i bilmotoren

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vifte
Hiện tại chỉ ngôi vifter
Quá khứ vifta, viftet
Động tính từ quá khứ vifta, viftet
Động tính từ hiện tại

vifte

  1. Phe phẩy, vẫy, quẫy.
    Hun viftet med et lommetørkle.
    Hunden viftet med ha­len.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]