vifte
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vifte | vifta, viften |
Số nhiều | vifter | viftene |
vifte gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vifte |
Hiện tại chỉ ngôi | vifter |
Quá khứ | vifta, viftet |
Động tính từ quá khứ | vifta, viftet |
Động tính từ hiện tại | — |
vifte
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vifte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)