vigorous
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪ.ɡə.rəs/
![]() | [ˈvɪ.ɡə.rəs] |
Tính từ[sửa]
vigorous /ˈvɪ.ɡə.rəs/
- Mạnh khoẻ, cường tráng.
- vigorous youth — tuổi thanh niên cường tráng
- Mãnh liệt, mạnh mẽ.
- a vigorous attack — một cuộc tấn công mãnh liệt
- a vigorous protest — sự phản kháng mạnh mẽ
- Đầy khí lực.
- a vigorous style — lối văn đầy khí lực
Tham khảo[sửa]
- "vigorous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)