vikerkaar
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vikerkaar (gen. vikerkaare, par. vikerkaart)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ ghép
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Estonia
- Từ ghép trong tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Estonia/ɑːr
- Vần tiếng Estonia/ɑːr/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Estonia
- tiếng Estonia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- tiếng Estonia suur-type nominals