villageois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.la.ʒwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | villageoise /vi.la.ʒwaz/ |
villageoises /vi.la.ʒwaz/ |
Số nhiều | villageoise /vi.la.ʒwaz/ |
villageoises /vi.la.ʒwaz/ |
villageois /vi.la.ʒwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | villageois /vi.la.ʒwa/ |
villageois /vi.la.ʒwa/ |
Giống cái | villageoise /vi.la.ʒwaz/ |
villageoises /vi.la.ʒwaz/ |
villageois /vi.la.ʒwa/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "villageois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)