vinegar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪ.nɪ.ɡɜː/
![]() | [ˈvɪ.nɪ.ɡɜː] |
Danh từ[sửa]
vinegar /ˈvɪ.nɪ.ɡɜː/
- Giấm.
- (Định ngữ) Chua như giấm; khó chịu.
- a vinegar tongue — miệng lưỡi chua như giấm
- a vinegar face — bộ mặt câng câng khó chịu
Ngoại động từ[sửa]
vinegar ngoại động từ /ˈvɪ.nɪ.ɡɜː/
Tham khảo[sửa]
- "vinegar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)