Bước tới nội dung

vineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vineux
/vi.nø/
vineux
/vi.nø/
Giống cái vineuse
/vi.nøz/
vineuses
/vi.nøz/

vineux /vi.nø/

  1. () Màu rượu vang; (có) mùi rượu vang.
    Visage vineux — mặt có màu đỏ rượu vang
    Pêche vineuse — đào có mùi rượu vang
  2. (Thuộc) Rượu vang.
    Odeur vineuse — mùi rượu vang
  3. độ rượu cao, nặng (rượu vang).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sản xuất nhiều rượu vang.
    Région vineuse — miền sản xuất nhiều rượu vang

Tham khảo

[sửa]