visiting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.zə.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈvɪ.zə.tiɳ] |
Danh từ
[sửa]visiting /ˈvɪ.zə.tiɳ/
- Sự thăm hỏi, sự thăm viếng.
Động từ
[sửa]visiting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "visit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]visit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to visit | |||||
Phân từ hiện tại | visiting | |||||
Phân từ quá khứ | visited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | visit | visit hoặc visitest¹ | visits hoặc visiteth¹ | visit | visit | visit |
Quá khứ | visited | visited hoặc visitedst¹ | visited | visited | visited | visited |
Tương lai | will/shall² visit | will/shall visit hoặc wilt/shalt¹ visit | will/shall visit | will/shall visit | will/shall visit | will/shall visit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | visit | visit hoặc visitest¹ | visit | visit | visit | visit |
Quá khứ | visited | visited | visited | visited | visited | visited |
Tương lai | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | visit | — | let’s visit | visit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]visiting /ˈvɪ.zə.tiɳ/
- Đang thăm, thăm viếng.
- the visiting team — (thể dục, thể thao) đội bạn, đội khách
- to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with — có quan hệ thăm hỏi với
Tham khảo
[sửa]- "visiting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)