visiting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]visiting
- Sự thăm hỏi, sự thăm viếng.
Động từ
[sửa]visiting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của visit.
Tính từ
[sửa]visiting
- Đang thăm, thăm viếng.
- the visiting team — (thể dục, thể thao) đội bạn, đội khách
- to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with — có quan hệ thăm hỏi với
Tham khảo
[sửa]- "visiting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh