visitor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪ.zə.tɜː/
![]() | [ˈvɪ.zə.tɜː] |
Danh từ[sửa]
visitor /ˈvɪ.zə.tɜː/
- Khách, người đến thăm.
- visitors' book — sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
- Người thanh tra, người kiểm tra (trường học... ).
Tham khảo[sửa]
- "visitor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)