visuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.zɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | visuel /vi.zɥɛl/ |
visuels /vi.zɥɛl/ |
Giống cái | visuelle /vi.zɥɛl/ |
visuelles /vi.zɥɛl/ |
visuel /vi.zɥɛl/
- (Thuộc) Thị giác.
- Organes visuels — cơ quan thị giác
- Mémoire visuelle — trí nhớ thị giác
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
visuel /vi.zɥɛl/ |
visuels /vi.zɥɛl/ |
visuel gđ /vi.zɥɛl/
Tham khảo
[sửa]- "visuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)