vitrine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ˈtrin/
Danh từ
[sửa]vitrine /və.ˈtrin/
Tham khảo
[sửa]- "vitrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vit.ʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vitrine /vit.ʁin/ |
vitrines /vit.ʁin/ |
vitrine gc /vit.ʁin/
- Tủ kính.
- Vitrine de libraire — tủ kính hàng sách
- Exposer des bijoux dans la vitrine — bày đồ trang sức trong tủ kính
- (Nghĩa rộng) Đồ bày tủ kính.
- mettre en vitrine — bày ra bán
- qui a fait de la vitrine — không còn tươi tốt nữa
Tham khảo
[sửa]- "vitrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)