Bước tới nội dung

vogue-word

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊɡ.ˈwɜːd/

Danh từ

[sửa]

vogue-word /ˈvoʊɡ.ˈwɜːd/

  1. Từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt.
    accountability' is the current vogue-word' in politics — 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị

Tham khảo

[sửa]