vogue-word
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvoʊɡ.ˈwɜːd/
Danh từ[sửa]
vogue-word /ˈvoʊɡ.ˈwɜːd/
- Từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt.
- accountability' is the current vogue-word' in politics — 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị
Tham khảo[sửa]
- "vogue-word", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)