voiler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vwa.le/
Ngoại động từ[sửa]
voiler ngoại động từ /vwa.le/
- Trùm vải (bức tượng... ).
- Trùm khăn.
- Che mạng.
- Che, che đậy.
- Un nuage a voilé le soleil — một đám mây đã che mặt trời
- Voiler la vérité — che đậy sự thật
Ngoại động từ[sửa]
voiler ngoại động từ /vwa.le/
Nội động từ[sửa]
voiler nội động từ /vwa.le/
Tham khảo[sửa]
- "voiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)