voiler ngoại động từ /vwa.le/
- Trùm vải (bức tượng... ).
- Trùm khăn.
- Che mạng.
- Che, che đậy.
- Un nuage a voilé le soleil — một đám mây đã che mặt trời
- Voiler la vérité — che đậy sự thật
voiler ngoại động từ /vwa.le/
- (Hàng hải) Trang bị buồm.
- Voiler une barque — trang bị buồm cho một con thuyền
voiler nội động từ /vwa.le/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phình ra (như hình buồm).