Bước tới nội dung

voilure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwa.lyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voilure
/vwa.lyʁ/
voilures
/vwa.lyʁ/

voilure gc /vwa.lyʁ/

  1. Bộ buồm (của một thuyền).
  2. Mặt buồm.
    Régler la voilure selon les vents — điều chỉnh mặt buồm theo chiều gió
  3. Mặt cánh (máy bay); mặt (vải dù).
  4. (Kỹ thuật) Sự vênh (tấm ván... ); sự đảo (bánh xe).

Tham khảo

[sửa]