Bước tới nội dung

vojna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vojьna.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vojna

  1. Chiến tranh

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Slovak

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vojna gc (gen. số ít vojny, nom. số nhiều vojny, gen. số nhiều vojen, biến cách kiểu žena)

  1. Chiến tranh

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]