vojna
Giao diện
Tiếng Séc cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vojьna.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vojna
Tham khảo
[sửa]- Jan Gebauer (1903–1916) “vojna”, trong Slovník staročeský (bằng tiếng Séc), Prague: Česká grafická společnost "unie", Česká akademie císaře Františka Josefa pro vědy, slovesnost a umění
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vojna gc (gen. số ít vojny, nom. số nhiều vojny, gen. số nhiều vojen, biến cách kiểu žena)
Biến cách
[sửa]Biến cách của vojna
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “vojna”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Từ tiếng Séc cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Séc cổ
- Danh từ tiếng Séc cổ
- tiếng Séc cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chiến tranh/Tiếng Séc cổ
- Mục từ tiếng Slovak
- Liên kết mục từ tiếng Slovak có tham số thừa
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Slovak
- Mục từ có biến cách
- Chiến tranh/Tiếng Slovak