voltigeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔl.ti.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voltigeur /vɔl.ti.ʒœʁ/ |
voltigeurs /vɔl.ti.ʒœʁ/ |
voltigeur gđ /vɔl.ti.ʒœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "voltigeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)