vomitif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔ.mi.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vomitif /vɔ.mi.tif/ |
vomitifs /vɔ.mi.tif/ |
Giống cái | vomitif /vɔ.mi.tif/ |
vomitives /vɔ.mi.tiv/ |
vomitif /vɔ.mi.tif/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vomitif /vɔ.mi.tif/ |
vomitifs /vɔ.mi.tif/ |
vomitif gđ /vɔ.mi.tif/
Tham khảo[sửa]
- "vomitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)