vortex
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɔr.ˌtɛks/
Hoa Kỳ | [ˈvɔr.ˌtɛks] |
Danh từ
[sửa]vortex (số nhiều vortexes, vortices) /ˈvɔr.ˌtɛks/
- (Nghĩa đen và nghĩa bóng) Gió cuộn, xoáy nước, cơn lốc xoáy dưới nước.
- to be drawn into the vortex of... — bị cuốn vào trong cơn lốc của...
- the vortex of revolution — cơn lốc cách mạng
Tham khảo
[sửa]- "vortex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔʁ.tɛks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vortex /vɔʁ.tɛks/ |
vortex /vɔʁ.tɛks/ |
vortex gđ /vɔʁ.tɛks/
Tham khảo
[sửa]- "vortex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)