votaress
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvoʊ.tə.rəs/
Danh từ
[sửa]votaress /ˈvoʊ.tə.rəs/
- Người đàn bà sùng tín.
- Người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm.
- Người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao... ).
Tham khảo
[sửa]- "votaress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)