Bước tới nội dung

voyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwa.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực voyant
/vwa.jɑ̃/
voyants
/vwa.jɑ̃/
Giống cái voyante
/vwa.jɑ̃t/
voyantes
/vwa.jɑ̃t/

voyant /vwa.jɑ̃/

  1. Lòe loẹt.
    Couleurs voyantes — màu sắc lòe loẹt

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voyant
/vwa.jɑ̃/
voyants
/vwa.jɑ̃/

voyant /vwa.jɑ̃/

  1. Ngườithiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai).
  2. Người sáng mắt.
    Les voyants et les aveugles — những người sáng mắt và những người mù
  3. Hiệu báo, đèn báo.
    Voyant de balise — đèn báo cọc tiêu
    Voyant d’essence — hiệu đèn báo cọc tiêu
    Voyant d’essence — hiệu báo xăng (ở ô tô)
  4. Biển ngắm (đo đạc).

Tham khảo

[sửa]