voyant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwa.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voyant /vwa.jɑ̃/ |
voyants /vwa.jɑ̃/ |
Giống cái | voyante /vwa.jɑ̃t/ |
voyantes /vwa.jɑ̃t/ |
voyant /vwa.jɑ̃/
- Lòe loẹt.
- Couleurs voyantes — màu sắc lòe loẹt
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voyant /vwa.jɑ̃/ |
voyants /vwa.jɑ̃/ |
voyant gđ /vwa.jɑ̃/
- Người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai).
- Người sáng mắt.
- Les voyants et les aveugles — những người sáng mắt và những người mù
- Hiệu báo, đèn báo.
- Voyant de balise — đèn báo cọc tiêu
- Voyant d’essence — hiệu đèn báo cọc tiêu
- Voyant d’essence — hiệu báo xăng (ở ô tô)
- Biển ngắm (đo đạc).
Tham khảo
[sửa]- "voyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)