aveugle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.vœɡl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aveugle
/a.vœɡl/
aveugles
/a.vœɡl/
Giống cái aveugle
/a.vœɡl/
aveugles
/a.vœɡl/

aveugle /a.vœɡl/

  1. , đui.
    Être aveugle de naissance — bị mù từ lúc mới sinh ra, bị mù bẩm sinh
  2. Mù quáng.
    Soumission aveugle — sự phục tùng mù quáng
    La passion de la chair le rend aveugle — dục vọng làm cho anh ta mù quáng
  3. (Kiến trúc) Không đục lỗ, không để ánh sáng xuyên qua.
    point aveugle — (giải phẫu) điểm mù

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít aveugle
/a.vœɡl/
aveugles
/a.vœɡl/
Số nhiều aveugle
/a.vœɡl/
aveugles
/a.vœɡl/

aveugle /a.vœɡl/

  1. Người .
    au royaume des aveugles, les borgnes sont rois — trong xứ mù, thằng chột làm vua
    à l’aveugle — (từ cũ, nghĩa cũ) như en aveugle
    en aveugle — mù quáng, không suy xét
    Juger comme un aveugle des couleurs — phán đoán liều lĩnh

Tham khảo[sửa]