aveugle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vœɡl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aveugle /a.vœɡl/ |
aveugles /a.vœɡl/ |
Giống cái | aveugle /a.vœɡl/ |
aveugles /a.vœɡl/ |
aveugle /a.vœɡl/
- Mù, đui.
- Être aveugle de naissance — bị mù từ lúc mới sinh ra, bị mù bẩm sinh
- Mù quáng.
- Soumission aveugle — sự phục tùng mù quáng
- La passion de la chair le rend aveugle — dục vọng làm cho anh ta mù quáng
- (Kiến trúc) Không đục lỗ, không để ánh sáng xuyên qua.
- point aveugle — (giải phẫu) điểm mù
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aveugle /a.vœɡl/ |
aveugles /a.vœɡl/ |
Số nhiều | aveugle /a.vœɡl/ |
aveugles /a.vœɡl/ |
aveugle /a.vœɡl/
- Người mù.
- au royaume des aveugles, les borgnes sont rois — trong xứ mù, thằng chột làm vua
- à l’aveugle — (từ cũ, nghĩa cũ) như en aveugle
- en aveugle — mù quáng, không suy xét
- Juger comme un aveugle des couleurs — phán đoán liều lĩnh
Tham khảo[sửa]
- "aveugle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)