vraisemblance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]vraisemblance
Tham khảo
[sửa]- "vraisemblance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vraisemblance /vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/ |
vraisemblances /vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/ |
vraisemblance gc /vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/
- Bề ngoài như thực, vẻ như thực.
- La vraisemblance induit souvent en erreur — bề ngoài như thực thường làm cho người ta lầm lạc
- Sự có thể (xảy ra).
- Il y a peu de vraisemblance que... — khó có thể (xảy ra) là...
- selon toute vraisemblance — rất có thể là
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vraisemblance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)