vương sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ sɨ̰ʔ˨˩jɨəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨jɨəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ ʂɨ˨˨vɨəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨vɨəŋ˧˥˧ ʂɨ̰˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

vương sự

  1. Việc vua, việc công.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]