wa

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /waː¹/, [waː¹ ~ βaː¹]

Danh từ[sửa]

wa

  1. hoa.