Bước tới nội dung

wa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wa

  1. chú, bác.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wa

  1. bác.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wa

  1. bia.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Mường

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /waː¹/, [waː¹ ~ βaː¹]

Danh từ

[sửa]

wa

  1. hoa.