war-dance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.ˈdænts/

Danh từ[sửa]

war-dance /ˈwɔr.ˈdænts/

  1. trước khi ra trận.
  2. mừng chiến thắng.
  3. diễn cảnh chiến tranh.

Tham khảo[sửa]