wassailing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑː.sə.liɳ/
Động từ
[sửa]wassailing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của wassail.
Danh từ
[sửa]wassailing
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Sự nhậu nhẹt; sự chè chén.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh.
Tham khảo
[sửa]- "wassailing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)