weaning
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwi.niɳ/
Động từ[sửa]
weaning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wean" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
wean
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wean | |||||
Phân từ hiện tại | weaning | |||||
Phân từ quá khứ | weaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wean | wean hoặc weanest¹ | weans hoặc weaneth¹ | wean | wean | wean |
Quá khứ | weaned | weaned hoặc weanedst¹ | weaned | weaned | weaned | weaned |
Tương lai | will/shall² wean | will/shall wean hoặc wilt/shalt¹ wean | will/shall wean | will/shall wean | will/shall wean | will/shall wean |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wean | wean hoặc weanest¹ | wean | wean | wean | wean |
Quá khứ | weaned | weaned | weaned | weaned | weaned | weaned |
Tương lai | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wean | — | let’s wean | wean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
weaning /ˈwi.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "weaning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)