wean
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Ngoại động từ
wean ngoại động từ /ˈwin/
- Thôi cho bú, cai sữa.
- Làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ.
- to wean someone from his bad habits — làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu
Chia động từ
wean
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wean | |||||
| Phân từ hiện tại | weaning | |||||
| Phân từ quá khứ | weaned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wean | wean hoặc weanest¹ | weans hoặc weaneth¹ | wean | wean | wean |
| Quá khứ | weaned | weaned hoặc weanedst¹ | weaned | weaned | weaned | weaned |
| Tương lai | will/shall² wean | will/shall wean hoặc wilt/shalt¹ wean | will/shall wean | will/shall wean | will/shall wean | will/shall wean |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wean | wean hoặc weanest¹ | wean | wean | wean | wean |
| Quá khứ | weaned | weaned | weaned | weaned | weaned | weaned |
| Tương lai | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean | were to wean hoặc should wean |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wean | — | let’s wean | wean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wean”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)