Bước tới nội dung

weekly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwi.kli/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

weekly & phó từ /ˈwi.kli/

  1. Kéo dài một tuần.
  2. Hằng tuần.
    weekly wage — tiền lưng hằng tuần
    a weekly magazine — báo hằng tuần

Danh từ

[sửa]

weekly /ˈwi.kli/

  1. Báo hằng tuần.

Tham khảo

[sửa]