Bước tới nội dung

westerner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛs.tər.nɜː/

Danh từ

[sửa]

westerner /ˈwɛs.tər.nɜː/

  1. Người phưng tây.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người miền tây nước Mỹ.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)