Bước tới nội dung

wheelchair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
wheelchair

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍil.ˌtʃɛr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

wheelchair (số nhiều wheelchairs)

  1. Xe lăn, ghế đẩy (ghế tựabánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật).

Tham khảo

[sửa]