whence
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʍɛnts/
| [ˈʍɛnts] |
Phó từ
whence /ˈʍɛnts/
Đại từ
whence /ˈʍɛnts/
Danh từ
whence /ˈʍɛnts/
- (Th ca) ; (văn học) nguồn gốc.
- he knows neither his whence nor his whither — nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “whence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)