whence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɛnts/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

whence /ˈʍɛnts/

  1. (Th ca) ; (văn học) từ đâu, do đâu.
    no one knows whence he came — chẳng ai biết anh ta từ đâu đến
    whence all this confusion? — do đâu mà có sự lộn xộn này?

Đại từ[sửa]

whence /ˈʍɛnts/

  1. (Th ca) ; (văn học) từ đâu, do đâu.
    from whence he is? — nó từ đâu đến?
  2. Từ đó, do đó.
    that was the circumstance [from] whence their misfortunes sprung — đó là cái hoàn cnh từ đó đ ny sinh ra

Danh từ[sửa]

whence /ˈʍɛnts/

  1. (Th ca) ; (văn học) nguồn gốc.
    he knows neither his whence nor his whither — nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu

Tham khảo[sửa]