whence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍɛnts/
![]() | [ˈʍɛnts] |
Phó từ
[sửa]whence /ˈʍɛnts/
Đại từ
[sửa]whence /ˈʍɛnts/
Danh từ
[sửa]whence /ˈʍɛnts/
- (Th ca) ; (văn học) nguồn gốc.
- he knows neither his whence nor his whither — nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu
Tham khảo
[sửa]- "whence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)