whether
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍɛ.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈʍɛ.ðɜː] |
Liên từ
[sửa]whether /ˈʍɛ.ðɜː/
- Có... không, có... chăng, không biết có... không.
- he asked whether it was true — ông ta hỏi không biết điều đó có đúng không
Thành ngữ
[sửa]- whether...or:
- Dù... hay, hoặc... hoặc.
- whether he likes it or not — dù nó thích cái đó hay không
- whether today or tomorrow — hoặc hôm nay hoặc ngày mai
- Dù... hay, hoặc... hoặc.
- whether or no: Trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào.
Đại từ
[sửa]whether /ˈʍɛ.ðɜː/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Một trong hai (vật gì).
Tham khảo
[sửa]- "whether", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)