Bước tới nội dung

whistle-stop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪ.səl.ˈstɑːp/

Danh từ

[sửa]

whistle-stop /ˈʍɪ.səl.ˈstɑːp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ga xép.
  2. Sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)