whither
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍɪ.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈʍɪ.ðɜː] |
Phó từ
[sửa]whither /ˈʍɪ.ðɜː/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đâu, đến đâu, tới đâu.
- whither to you go? — anh đi đâu đấy?
- let him go whither he will — để nó muốn đi đâu thì đi
- whither the United States? — nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
- Nơi mà.
- he stopped at the place whither he had been directed — nó dừng lại ở nơi mà người ta chỉ dẫn cho nó
Danh từ
[sửa]whither /ˈʍɪ.ðɜː/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ni đến.
Tham khảo
[sửa]- "whither", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)