whoever
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /huː.ˈɛ.vɜː/
Đại từ[sửa]
whoever chủ cách (đối tượng whomever, whoever) /huː.ˈɛ.vɜː/
- Ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai.
- to everybody whoever he may be — cho tất cả mọi người dù là ai
- whoever says that is wrong — bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
- whoever you are — dù anh là ai
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "whoever". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)