Bước tới nội dung

why

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɑɪ/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

why /ˈʍɑɪ/

  1. Tại sao, vì sao.
    why was he late? — sao anh ấy đến muộn?
    why not? — tại sao không?
    that's the reason why — đó là lý do vì sao
    not to know why — không biết tại sao

Danh từ

[sửa]

why số nhiều whys /ˈʍɑɪ/

  1. Lý do, lý do tại sao.

Thán từ

[sửa]

why /ˈʍɑɪ/

  1. Sao!, thế nào!
    why, it's quite easy! — sao, thật là dễ!

Tham khảo

[sửa]