windbag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪnd.ˌbæɡ/

Danh từ[sửa]

windbag /ˈwɪnd.ˌbæɡ/

  1. (Thông tục) Người hay nói ba hoa rỗng tuếch.

Tham khảo[sửa]