windshield
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪnd.ˌʃild/
Từ nguyên
[sửa]Từ wind (“gió”) + shield (“khiên, tấm che chắn”).
Danh từ
[sửa]windshield (số nhiều windshields) /ˈwɪnd.ˌʃild/
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "windshield", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)