wind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

danh từ 1, ngoại động từ 1
danh từ 2, ngoại động từ 2, nội động từ 1
  • IPA: /ˈwaɪnd/

Danh từ[sửa]

wind (số nhiều winds) /ˈwɪnd/

  1. (Thơ ca) Gió.
    north wind — gió bấc
    south wind — gió nam
    to run like the wind — chạy nhanh như gió
    the wind rises — trời nổi gió, gió thổi mạnh hơn
  2. Phương gió, phía gió thổi.
    down the wind — xuôi gió
    in the teeth of wind; up the wind — ngược gió
    into the wind — về phía gió thổi
    off the wind — chéo gió
    to sail before (on) the wind — căng buồm chạy xuôi gió
  3. (Số nhiều) Các phương trời.
    the four winds of heaven — bốn phương trời
  4. (Thể dục, thể thao) Hơi.
    to lose one's wind — hết hơi
    to recover one's wind — lấy lại hơi
    to get one's second wind — thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)
    sound in wind and limb — có thể lực tốt
  5. (Săn bắn) Hơi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh.
    to get wind of the hunter — đánh hơi người đi săn
    to get wind of a plot — nghe phong thanh có một âm mưu
  6. (Y học) Hơi (trong ruột).
    to break wind — đánh rắm
  7. (Giải phẫu) Ức.
    to hit in the wind — đánh vào ức
  8. Lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch.
    merely wind — chỉ là chuyện rỗng tuếch
  9. (Số nhiều; âm nhạc) Nhạc khí thổi (kèn, sáo... ); tiếng kèn sáo.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

wind ngoại động từ /ˈwɪnd/

  1. Đánh hơi.
    the hounds winded the fox — những con chó săn đánh hơi thấy con cáo
  2. Làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hơi, làm mệt đứt hơi.
    to be winded by the long run — mệt đứt hơi vì chạy quá xa
  3. Để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở.
    to wind one's horse — cho ngựa nghỉ lấy hơi
  4. Thổi.
    to wind a horn — thổi tù và

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

wind (số nhiều winds) /ˈwaɪnd/

  1. Vòng (dây).
  2. Khúc uốn, khúc lượn (của con sông).

Ngoại động từ[sửa]

wind ngoại động từ /ˈwaɪnd/

  1. Cuộn, quấn.
    to wind itself — cuộn mình lại (con rắn)
    to wind [up] wool into a ball — quấn len thành một cuộn
    to wind thread on a reel — quấn chỉ vào ống
  2. Lượn, uốn.
    the river winds its way to the sea — con sông lượn khúc chảy ra biển
    to wind oneself (one's way) into someone's affection — khéo léo được lòng ai
  3. Bọc, choàng.
    to wind a baby in a shawl — bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng
  4. (Kỹ thuật) Quay; trục lên bằng cách quay.
  5. Lên dây (đồng hồ).
  6. (Điện học) Quấn dây.
    to wind a transformer — quấn dây một biến thế

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

wind nội động từ /ˈwaɪnd/

  1. Quấn lại, cuộn lại (con rắn...).
  2. Quanh co, uốn khúc.
    the river winds in and out — con sông quanh co uốn khúc
  3. (Kỹ thuật) Vênh (tấm ván).

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]