wintry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪn.tri/

Tính từ[sửa]

wintry /ˈwɪn.tri/

  1. Lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông.
    wintery weather — thời tiết lạnh giá
  2. (Nghĩa bóng) Lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly).

Tham khảo[sửa]