Bước tới nội dung

hiu hắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiw˧˧ hat˧˥hiw˧˥ ha̰k˩˧hiw˧˧ hak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiw˧˥ hat˩˩hiw˧˥˧ ha̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

hiu hắt

  1. Vắng vẻ buồn bã.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)