Bước tới nội dung

wiredrawn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

wiredrawn ngoại động từ wiredrew; wiredrawn

  1. (Kỹ thuật) Kéo (kim loại) thành sợi.
  2. (Nghĩa bóng) Gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm .

Tham khảo

[sửa]