wisdom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪz.dəm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wisdom /ˈwɪz.dəm/

  1. Tính khôn ngoan.
  2. Sự từng tri, sự lịch duyệt.
  3. Kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái.

Tham khảo[sửa]