Bước tới nội dung

witch-hazel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪtʃ.ˈheɪ.zəl/

Danh từ[sửa]

witch-hazel /ˈwɪtʃ.ˈheɪ.zəl/

  1. (Thực) Cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng).
  2. Chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da).

Tham khảo[sửa]