phỉ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fḭ˧˩˧ | fi˧˩˨ | fi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˩ | fḭʔ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “phỉ”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
phỉ
- Giặc cướp.
- Lùng bắt phỉ.
Tính từ[sửa]
phỉ
- Thỏa thích.
- Đi chơi chưa phỉ.
- Ăn cho phỉ.
Động từ[sửa]
phỉ
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phỉ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)